- bemerken
- - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to mind} lưu ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, phản đối, phiền, không thích, khó chịu - {to note} ghi nhớ, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to notice} nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to remark} để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, phê bình, bình luận - {to twig} nắm được
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.